Ung bướu ( Ungbou Capsules)
Mô tả
1. Thông tin sản phẩm
UngBou Capsules là sản phẩm hỗ trợ làm thuyên giảm các vấn đề sức khỏe do khối u (nang) gây ra. U nang là tình trạng tế bào xuất hiện các cấu trúc dạng túi ở thể khí, lỏng hoặc rắn tại các cơ quan chức năng của cơ thể như ngực, biểu mô, buồng trứng, gan,...
Được hình thành do nhiều nguyên nhân khác nhau như do di truyền, nhiễm trùng, tắc nghẽn các ống dẫn chức năng,... các khối u có thể là lành tính hoặc ác tính. Tuy nhiên, tình trạng u nang kéo dài sẽ kéo theo nhiều hệ lụy về sức khỏe, đời sống. Do đó, người bệnh có thể thông qua UngBou Capsules để bổ sung các hoạt chất cần thiết, điều hòa các bệnh lý do u nang gây ra.
Tên sản phẩm | UngBou Capsules |
Đối tượng sử dụng | Người bị đau nhức do u nang |
Liều dùng | 2 lần/ngày, mỗi lần 3 viên |
Công dụng tham khảo dựa trên thành phần dược tính | Hỗ trợ làm thuyên giảm các cơn đau nhức do khối u gây ra, cải thiện tình trạng sức khỏe cơ thể:
|
Giấy phép SĐK | 8981/2019/ĐKSP |
2. Thông số sản phẩm
UngBou Capsules là dòng thực phẩm chức năng được nghiên cứu, phát triển bởi công ty Thanh Tiến Dược Thảo. Sản phẩm được sản xuất tại Canada bởi công ty Canada Optimal Nature Inc., đạt tiêu chuẩn GMP và được Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Canada cấp phép.
Thương hiệu | Nources |
Xuất xứ thương hiệu | CANADA |
Nơi sản xuất | Canada Optimal Nature Inc. |
Quy cách sản phẩm | Lọ 60 viên nang |
Hạn sử dụng | 3 năm từ ngày sản xuất |
Bảo quản | Nên bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh sau khi mở nắp. Bảo quản nơi thoáng mát, khô ráo và tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, ánh nắng trực tiếp. |
Khuyến cáo | Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh Tránh xa tầm tay trẻ em. Không dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. |
3. Thành phần sản phẩm
UngBou Capsules là sản phẩm do công ty Thanh Tiến Dược Thảo nghiên cứu dựa trên kinh nghiệm và kiến thức nhiều năm từ các bài thuốc Đông Y kết hợp với công nghệ sản xuất hiện đại tại Canada bởi Công ty Canada Optimal Nature Inc. . Thực phẩm chức năng UngBou hỗ trợ cải thiện tình trạng bệnh lý do các khối u gây ra, giúp giảm đau, điều hòa khí huyết, đả thông kinh lạc, thúc đẩy quá trình trao đổi chất với các thành phần thảo dược như Phục linh, Sài hồ, Đương quy, Cát cánh,...
Phục linh | Wolfiporia Extensa | 34,26 mg |
Nhân lang | Areca Catechu | 25,69 mg |
Sài hồ | Bupleurum Chinense | 25,69 mg |
Hương phụ | Cyperus Rotundus | 25,69 mg |
Tía tô | Perilla Frutescens var.crispa | 25,69 mg |
Cát cánh | Platycodon Grandiflorus | 25,69 mg |
Đương quy | Angelica Sinensis | 17,13 mg |
Cam chanh | Citrus Aurantium | 17,13 mg |
Bắc Sơn tra | Crataegus Pinnatifida | 17,13 mg |
Nghệ | Curcuma Kwangsiensis | 17,13 mg |
Cam thảo | Glycyrrhiza Uralensis | 17,13 mg |
Ô dược | Lindera Aggregata | 17,13 mg |
Hậu phác | Magnolia Officinalis | 17,13 mg |
Bạc hà âu | Mentha × Piperita | 17,13 mg |
Bạch thược | Paeonia Lactiflora | 17,13 mg |
Đại hoàng | Rheum Officinale | 17,13 mg |
Phòng phong | Saposhnikovia Divaricata | 17,13 mg |
Hoàng cầm | Scutellaria baicalensis Georgi | 17,13 mg |
Sậy gai | Sparganium Eurycarpum | 17,13 mg |
Bạch đậu khấu | Amomum Krevanh | 13,7 mg |
Lúa mì | Triticum Aestivum | 12,78 mg |
Vân mộc hương | Saussurea Costus | 8,56 mg |
Thanh hao hoa vàng | Artemisia Annua | 1,28 mg |
Nghể nước | Persicaria Hydropiper | 1,28mg |
Ké đầu ngựa | Xanthium Strumarium | 1,28 mg |
Đậu nâu | Vigna Umbellata | 0,26 mg |
Mơ | Prunus Armeniaca | 0,26 mg |
Gelatin, Magnesium stearate, Celulose |
4. Lưu ý khi sử dụng
Để sử dụng sản phẩm an toàn và hiệu quả, vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng, tuân thủ các điều kiện bảo quản:
Hiệu quả của thực phẩm chức năng tùy thuộc vào thể trạng của từng người.
Không sử dụng sản phẩm khi tem bảo vệ không nguyên vẹn.